Việt
chét
mất
tạ thế
qúa cô
băng hà
thăng hà
qui tiên.
cái chết
sự từ trần
Đức
hinscheiden
Hinscheiden /das; -s (geh. verhüll.)/
cái chết; sự từ trần (Sterben, Ableben, Tod);
hinscheiden /vi (s)/
chét, mất, tạ thế, qúa cô, băng hà, thăng hà, qui tiên.