TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loss of

mất

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

thiệt hại cùa

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

loss of

loss of

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
loss of :

Vision

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

loss of :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

loss of :

Vision

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Verlust von:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

loss of :

Vision

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

perte de:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Vision,loss of :

[EN] Vision, loss of :

[FR] Vision, perte de:

[DE] Vision, Verlust von:

[VI] mất thị lực, có thể xảy ra dần dần hoặc đột ngột : - xảy ra dầ n dần : do tuổi già, thủy tinh thể bị đục gây chứng cườm mắt ; thoái hóa đi ểm vàng võng mạc ; tăng nhãn áp mạn tính ; biến chứng của tiểu đường ; bênh ở giác mạc - xảy ra đột ngột : chảy máu ở thủy tinh dịch, pha lê dịch, võng mạ c do chấn thương, vỡ mạ ch máu mới mọc ở võng mạc trong bệnh tiểu đường ; tắc nghẽn mạch máu mắt, mạch máu não phân bố đến vùng thị lực ở thùy chẩm, do cục máu đông.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

loss of

mất, thiệt hại cùa