verspielen /(sw. V.; hat)/
đánh bài thua (tiền bạc);
thua bài;
thua bạc;
große Sum men verspielen : thua bạc một sô' tiền lớn.
verspielen /(sw. V.; hat)/
bỏ qua;
bỏ phí;
bỏ lỡ;
sein Glück ver spielen : bỏ lỡ hạnh phúc.
verspielen /(sw. V.; hat)/
chơi (trong một khoảng thời gian);
Stunden am Meer verspielen : chơi nhiều giờ bên bờ biển.
verspielen /(sw. V.; hat)/
đánh (đàn) nhầm;
gõ sai;
der Pianist verspielte sich mehrmals : người chai đàn dương cầm đánh nhầm nhiều lần.