TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh nhầm

đánh nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấm nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đánh nhầm

đánh nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đánh nhầm

verwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đánh nhầm

verspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Pianist verspielte sich mehrmals

người chai đàn dương cầm đánh nhầm nhiều lần.

der Pianist hat sich mehrmals vergriffen

nghệ sĩ dương cầm đã chơi nhầm nhiều nốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwerfen /(st. V.; hat)/

(Kartenspiel) đánh nhầm (lá bài);

verspielen /(sw. V.; hat)/

đánh (đàn) nhầm; gõ sai;

người chai đàn dương cầm đánh nhầm nhiều lần. : der Pianist verspielte sich mehrmals

vergreifen /sich (st. V.; hat)/

bấm (phím) nhầm; đánh nhầm; gõ nhầm;

nghệ sĩ dương cầm đã chơi nhầm nhiều nốt. : der Pianist hat sich mehrmals vergriffen