vergreifen /sich (st. V.; hat)/
bấm (phím) nhầm;
đánh nhầm;
gõ nhầm;
nghệ sĩ dương cầm đã chơi nhầm nhiều nốt. : der Pianist hat sich mehrmals vergriffen
veriippen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh máy sai;
gõ sai;
gõ nhầm;
bấm (phím máy tính) nhầm;
gõ nhầm một từ. : ein Wort vertippen