TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veriippen

đánh máy sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấm nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm lẫn khi đánh máy hay gõ bàn phím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

veriippen

veriippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wort vertippen

gõ nhầm một từ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veriippen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đánh máy sai; gõ sai; gõ nhầm; bấm (phím máy tính) nhầm;

ein Wort vertippen : gõ nhầm một từ.

veriippen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhầm lẫn khi đánh máy hay gõ bàn phím;