TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ phí

bỏ phí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bỏ phí

unnötig verausgaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

um

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Glück ver spielen

bỏ lỡ hạnh phúc.

diese einmalige Gelegenheit soll mir nicht entgehen

tôi không thể bỏ lã cơ hội duy nhất này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspielen /(sw. V.; hat)/

bỏ qua; bỏ phí; bỏ lỡ;

bỏ lỡ hạnh phúc. : sein Glück ver spielen

entgehen /(unr. V; ist)/

lỡ; nhỡ; bỏ lỡ; bỏ phí;

tôi không thể bỏ lã cơ hội duy nhất này. : diese einmalige Gelegenheit soll mir nicht entgehen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bỏ phí

unnötig verausgaben vt; um