Việt
vó lấy
chụp lắy
nắm lẩy
tác động đến
ảnh hưỏng đến
tác dụng đến.
loại trừ
trừ bỏ
vút bỏ
cắt bỏ
tẩy bỏ
khủ bỏ. tẩy
khử
chóng hiểu
nắm được
hiểu được
Đức
zugreifen
fortkriegen
zugreifen /vi/
1. vó lấy, chụp lắy, nắm lẩy; 2. tác động đến, ảnh hưỏng đến, tác dụng đến.
fortkriegen /vt/
1. loại trừ, trừ bỏ, vút bỏ, cắt bỏ, tẩy bỏ, khủ bỏ. tẩy, khử; 2. chóng hiểu, nắm lẩy, nắm được, hiểu được; fort