Việt
giết hại
sát hại
hạ sát
giết
khử
thịt
tiêu diệt.
Đức
kaltmachen
kaltmachen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) giết hại; sát hại; hạ sát;
kaltmachen /(tách được) vt/
giết hại, sát hại, hạ sát, giết, khử, thịt, tiêu diệt.