TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

totmachen

giết chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố ý giết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

totmachen

totmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warum hast du den schönen Schmetterling totgemacht?

tại sao con lại làm chết con bướm, đẹp đẽ ấy ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

totmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

giết chết; cố ý giết; giết hại; sát hại; diệt; khử;

warum hast du den schönen Schmetterling totgemacht? : tại sao con lại làm chết con bướm, đẹp đẽ ấy ?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

totmachen /vt/

giết chết, giết, giết hại, sát hại, hạ sát, diệt, khủ, tàn sát.