Việt
giết chết
giết hại
sát hại
diệt
giết
hạ sát
khủ
tàn sát.
cố ý giết
khử
Đức
totmachen
warum hast du den schönen Schmetterling totgemacht?
tại sao con lại làm chết con bướm, đẹp đẽ ấy ?
totmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
giết chết; cố ý giết; giết hại; sát hại; diệt; khử;
warum hast du den schönen Schmetterling totgemacht? : tại sao con lại làm chết con bướm, đẹp đẽ ấy ?
totmachen /vt/
giết chết, giết, giết hại, sát hại, hạ sát, diệt, khủ, tàn sát.