~ bleibenbringen /vt/
1. mang... đi, đem... theo, mang theo; 2. tẩy, khủ; 3. trồng, vun trồng (hoa);
erschlagen /vt/
giết, giết chết, giết hại, sát hại, hạ sát, diệt, khủ, thịt; uom Blitz erschlagen - werden bị sét đánh chết.
totmachen /vt/
giết chết, giết, giết hại, sát hại, hạ sát, diệt, khủ, tàn sát.