Việt
khử
loại ra
bỏ đi
trù bỏ
thanh toán
khắc phục
phế bỏ
bãi bỏ
thủ tiêu
phé truất
tổn thát
mất.
Đức
eliminieren
eliminieren /vt/
khử, loại ra, bỏ đi, trù (vứt, gạt) bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, phé truất, tổn thát, mất.