TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tẩy trùng

khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy rửa bằng chất cường toan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tẩy trùng

ausbrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einer Reinigung von Hand ist für größere Bioreaktoranlagen eine automatisierte Reinigung ohne Zerlegung oder Öffnung der Anlage durch fest installierte oder bewegliche Reinigungsanlagen vorzuziehen.

Đối với các hệ thống lò phản ứng lớn, việc tẩy sạch bằng tay thích hợp hơn là tẩy trùng tự động mà không tháo mở hệ thống bằng các thiết bị tẩy sạch được gắn chặt hay di động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbrennen /(unr. V.)/

(hat) khử; tẩy rửa bằng chất cường toan; tẩy trùng; sát trùng (Ätzen reinigen);