Việt
giết chết
giết hại
hạ sát
giết
sát hại
diệt trừ
khử
diệt.
Đức
ermorden
er wurde auf offener Straße ermordet
ông ấy bị sát hại ngay trên đường phố đông người.
ermorden /(sw. V.; hat)/
giết chết; giết hại; hạ sát;
er wurde auf offener Straße ermordet : ông ấy bị sát hại ngay trên đường phố đông người.
ermorden /vt/
giết chết, giết, giết hại, sát hại, hạ sát, diệt trừ, khử, diệt.