TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự loại trự

sự loại trự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự bỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự loại trự

exclusion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

elimination

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

exclusion

sự loại trự

elimination

[phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trự