ablenken /(sw. V.; hat)/
làm quên đi;
làm xao lãng (zerstreuen);
em chỉ muốn giúp anh thư giãn một lúc : ich möchte dich ein bisschen ablenken qua đó bạn có thể bớt căng thẳng một chút. : du lenkst dich dadurch ein wenig ab
ablenken /(sw. V.; hat)/
đánh Ablenkung lạc hướng;
làm (ai) quên đi (điều gì);
: jmdn. von der Arbeit ablenken : làm cho ai bớt chăm chú vào công việc đánh lạc hướng sự chú ý của ai : jmds. Aufmerksamkeit ablenken hắn cố lái sự nghi ngờ đang chĩa vào hắn sang hướng khác. : er versuchte, den Verdacht von sich abzulenken