TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm quên đi

làm quên đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xao lãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm quên đi

đánh Ablenkung lạc hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quên đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm quên đi

ablenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm quên đi

ablenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich möchte dich ein bisschen ablenken

em chỉ muốn giúp anh thư giãn một lúc

du lenkst dich dadurch ein wenig ab

qua đó bạn có thể bớt căng thẳng một chút.

jmdn. von der Arbeit ablenken

làm cho ai bớt chăm chú vào công việc

jmds. Aufmerksamkeit ablenken

đánh lạc hướng sự chú ý của ai

er versuchte, den Verdacht von sich abzulenken

hắn cố lái sự nghi ngờ đang chĩa vào hắn sang hướng khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablenken /(sw. V.; hat)/

làm quên đi; làm xao lãng (zerstreuen);

em chỉ muốn giúp anh thư giãn một lúc : ich möchte dich ein bisschen ablenken qua đó bạn có thể bớt căng thẳng một chút. : du lenkst dich dadurch ein wenig ab

ablenken /(sw. V.; hat)/

đánh Ablenkung lạc hướng; làm (ai) quên đi (điều gì);

: jmdn. von der Arbeit ablenken : làm cho ai bớt chăm chú vào công việc đánh lạc hướng sự chú ý của ai : jmds. Aufmerksamkeit ablenken hắn cố lái sự nghi ngờ đang chĩa vào hắn sang hướng khác. : er versuchte, den Verdacht von sich abzulenken