Việt
dẫn
chuyển hưứng
làm thay đổi hướng
lái sang hướng khác
Đức
ablenken
v Lenken eines Fahrzeugs durch Einschlagen der Räder.
Điều khiển góc quay bánh xe làm thay đổi hướng chuyển động của ô tô.
den Ball zur Ecke ablenken
lái quả bóng về góc sân
die Lichtstrahlen werden abgelenkt
những tia sáng đã được chuyển hướng.
ablenken /(sw. V.; hat)/
dẫn (nước, khí ); chuyển hưứng; làm thay đổi hướng; lái sang hướng khác;
lái quả bóng về góc sân : den Ball zur Ecke ablenken những tia sáng đã được chuyển hướng. : die Lichtstrahlen werden abgelenkt