Việt
mạch sun
mạch song song
sun
mạch mắc song song
mạch rẽ
điện trở sun
Anh
shunt
shunt circuit
by-pass
Đức
Shunt
Nebenschlußwiderstand
Nebenschlußstromkreis
Shunt /[Jant], der; -s, -s/
(Elektrot ) điện trở sun; mạch sun;
Nebenschlußwiderstand /m/ĐIỆN/
[EN] shunt
[VI] mạch sun, mạch song song
Shunt /m/ÂM, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] sun, mạch sun, mạch mắc song song
Nebenschlußstromkreis /m/KT_ĐIỆN/
[EN] shunt circuit
[VI] mạch song song, mạch sun, mạch rẽ
by-pass, shunt
shunt /điện lạnh/
shunt circuit /điện lạnh/