TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉnh sửa

chỉnh sửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sửa chữa thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự nghiền thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đập vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chỉnh sửa

 amendment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proofreading

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

editing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Amendments

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Edit

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

car body repair

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

straightening

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

levelling

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

crushing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chỉnh sửa

Redaktion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

purgieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karosseriereparatur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Richten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

chỉnh sửa

Édition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Optimierung der Kalandereinheit (Korrekturmaßnahmen)

Tối ưu hóa đơn vị cán láng (Biện pháp chỉnh sửa)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hydraulische Richtwerkzeuge (Bild 3).

Dụng cụ chỉnh sửa thủy lực (Hình 3).

Hydraulischer Ziehrichter (Dozer, Bild 1).

Máy chỉnh sửa kéo thủy lực (Dozer, Hình 1).

Ist Richten möglich, so versucht man den ursprünglichen Zustand durch Kaltrückformen zu erreichen.

Nếu có khả năng chỉnh sửa được, cố gắng tìm cách chỉnh sửa về tình trạng ban đầu qua biến dạng trở lại nguội.

Richtbank mit hydraulischem Richtgerät (Bild 2).

Bàn chỉnh với máy chỉnh sửa thủy lực (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crushing

sự nghiền thô, sự đập vụn, nghiền, tán, chỉnh sửa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Karosseriereparatur,Richten

[EN] car body repair, straightening, levelling

[VI] Sửa chữa thân vỏ xe, chỉnh sửa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

purgieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr veraltend) làm sạch; chỉnh sửa;

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

chỉnh sửa

Edit (v)

chỉnh sửa

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Amendments

chỉnh sửa (tu chỉnh)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chỉnh sửa

[DE] Redaktion

[EN] proofreading, editing

[FR] Édition

[VI] Chỉnh sửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amendment, correction

chỉnh sửa