TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proofreading

sự đọc bản in thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chỉnh sửa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

proofreading

proofreading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

editing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

proofreading

Korrekturlesen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Redaktion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

proofreading

Édition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

proofreading,editing

[DE] Redaktion

[EN] proofreading, editing

[FR] Édition

[VI] Chỉnh sửa

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

proofreading

The ability of the DNA polymerase to remove a mismatched base in the replicated strand with an exonuclease that cuts 3′–5′ and then to reinsert the correct base in the new strand with its polymerase activity. Organisms that lack this activity through mutation show a high rate of mutagenesis.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrekturlesen /nt/IN/

[EN] proofreading

[VI] sự đọc bản in thử