TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korrekturlesen

Hiệu đính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự đọc bản in thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

korrekturlesen

proof reading

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

proofreading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

korrekturlesen

Korrekturlesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

korrekturlesen

Relecture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrekturlesen /nt/IN/

[EN] proofreading

[VI] sự đọc bản in thử

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Korrekturlesen

[DE] Korrekturlesen

[EN] proof reading

[FR] Relecture

[VI] Hiệu đính