TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiêu huỷ ~ of angles sự biế n hình góc

sự biến đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tiêu huỷ ~ of angles sự biế n hình góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự l ệ ch góc ~ of climate sự biến đổi thời tiết ~ of lengths sự biến dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dài argillic ~ sự biến đổi sét deoteric ~ sự biến đổi thứ sinh direction ~ sự lệch hướng distance ~ sự sai khoảng cách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến dạng dài endocontact ~ sự biến đổi tiếp xúc trong exocontact ~ sự biến đổi tiếp xúc ngoài extreme angle ~ sự biến hình góc cực đại hydrothermal ~ sự biến đổi latitude ~ sự biến đổi theo độ vĩ superficial ~ sự biến đổi mặt ngoài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự tiêu huỷ ~ of angles sự biế n hình góc

alteration

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alteration

sự biến đổi, sự biến hình, sự tiêu huỷ ~ of angles sự biế n hình góc, sự l ệ ch góc ~ of climate sự biến đổi thời tiết ~ of lengths sự biến dạng, (độ) dài argillic ~ sự biến đổi sét deoteric ~ sự biến đổi thứ sinh direction ~ sự lệch hướng distance ~ sự sai khoảng cách, sự biến dạng (độ) dài endocontact ~ sự biến đổi tiếp xúc trong exocontact ~ sự biến đổi tiếp xúc ngoài extreme angle ~ sự biến hình góc cực đại hydrothermal ~ sự biến đổi (thuỷ nhiệt , nhiệt dịch) latitude ~ sự biến đổi theo độ vĩ superficial ~ sự biến đổi mặt ngoài