umsteigen /(st. V.; ist)/
chuyển tàu;
đổi xe [in + Akk : sang];
umsteigen /(st. V.; ist)/
(trượt băng) chuyển hướng;
dổi hướng;
umsteigen /(st. V.; ist)/
(ugs ) chuyển sang dùng thứ khác;
chuyển sang món khác;
er war von Alkohol auf Rauschgift umgestiegen : hắn đã chuyền từ (uống) rượu sang sử dụng ma túy.