TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umsteigen

đường ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển sang dùng thứ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển sang món khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umsteigen

crossover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

change

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

umsteigen

Umsteigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei hohen Produktionsgeschwindigkeiten hingegen ergibt die Coronabehandlung bei einigen Kunststoffen keine befriedigenden Ergebnisse mehr und man muss auf die für hohe Abzugsgeschwindigkeiten geeigneten Flammbehandlungen umsteigen.

Trong trường hợp tốc độ sản xuất cao, xử lý corona đối với một vài loạichất dẻo không mang lại kết quả khả quanvà phải chuyển sang xử lý bằng ngọn lửa với tốc độ vận hành nhanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war von Alkohol auf Rauschgift umgestiegen

hắn đã chuyền từ (uống) rượu sang sử dụng ma túy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsteigen /(st. V.; ist)/

chuyển tàu; đổi xe [in + Akk : sang];

umsteigen /(st. V.; ist)/

(trượt băng) chuyển hướng; dổi hướng;

umsteigen /(st. V.; ist)/

(ugs ) chuyển sang dùng thứ khác; chuyển sang món khác;

er war von Alkohol auf Rauschgift umgestiegen : hắn đã chuyền từ (uống) rượu sang sử dụng ma túy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umsteigen

change

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umsteigen /nt/Đ_SẮT/

[EN] crossover

[VI] đường ngang (vượt trên đường sắt)