Việt
chuyển sang dùng thứ khác
chuyển sang món khác
Đức
umsteigen
er war von Alkohol auf Rauschgift umgestiegen
hắn đã chuyền từ (uống) rượu sang sử dụng ma túy.
umsteigen /(st. V.; ist)/
(ugs ) chuyển sang dùng thứ khác; chuyển sang món khác;
hắn đã chuyền từ (uống) rượu sang sử dụng ma túy. : er war von Alkohol auf Rauschgift umgestiegen