TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trượt // dịch chuyển

sự dịch chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trượt // dịch chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trượt deformation ~ sự dịch chuyển biến dạng dip ~ sự dịch chuyển theo hướng cắm lateral ~ sự dịch chuyển ở sườn net ~ sự dịch chuyển thực normal ~ sự dịch chuyển thuận sudden ~ sự đổi đột ngột temperature ~ sự thay đổi nhiệt độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự trượt // dịch chuyển

shift

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shift

sự dịch chuyển ; sự trượt // dịch chuyển ; trượt deformation ~ sự dịch chuyển biến dạng dip ~ sự dịch chuyển theo hướng cắm lateral ~ sự dịch chuyển ở sườn net ~ sự dịch chuyển thực normal ~ sự dịch chuyển thuận (thẳng góc với đường phương) sudden ~ sự đổi đột ngột (hướng ; tốc độ) temperature ~ sự thay đổi nhiệt độ