vacation
vacation [vakasjô] n. f. 1. LUẬT Thơi gian xét công việc, thồi gian giám định; thù lao cho việc xét công việc, thù lao giấm định. > Spécial. Buổi bán đấu giá. > Par ext. Thbi gian làm ngoài giơ, làm thêm, sự làm thêm. Ce médecin assure trois vacations par semaine à l’hôpital: Người thầy thuốc dó đảm bảo ba buổi trực ở bệnh viên mỗi tuần. 2. Plur. LUẬT Kỳ nghỉ của tồa án, kỳ hưu thẩm.