TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

vacation

shift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

time slice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vacation

Schicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vacation

vacation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tranche de temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ce médecin assure trois vacations par semaine à l’hôpital

Người thầy thuốc dó đảm bảo ba buổi trực ở bệnh viên mỗi tuần.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacation /TECH/

[DE] Schicht

[EN] shift

[FR] vacation

tranche de temps,vacation /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zeitscheibe

[EN] time slice

[FR] tranche de temps; vacation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vacation

vacation [vakasjô] n. f. 1. LUẬT Thơi gian xét công việc, thồi gian giám định; thù lao cho việc xét công việc, thù lao giấm định. > Spécial. Buổi bán đấu giá. > Par ext. Thbi gian làm ngoài giơ, làm thêm, sự làm thêm. Ce médecin assure trois vacations par semaine à l’hôpital: Người thầy thuốc dó đảm bảo ba buổi trực ở bệnh viên mỗi tuần. 2. Plur. LUẬT Kỳ nghỉ của tồa án, kỳ hưu thẩm.