Việt
thế hệ mai sau
hậu thé
hậu duệ
đòi sau
lóp hậu sinh.
lớp con cháu
thê' hệ kế cận
lực lượng kế thừa
hậu thế
đời sau
lớp hậu sinh
Đức
Spätgeburt
~ Sohnweit
Nachwelt
Nachwuchs
Nachkommenschaft
Nachwelt /die; -/
lớp con cháu; thế hệ mai sau;
Nachwuchs /der; -es/
thế hệ mai sau; thê' hệ kế cận; lực lượng kế thừa;
Nachkommenschaft /die; -/
hậu thế; đời sau; lớp hậu sinh; thế hệ mai sau;
Spätgeburt /í =, -en/
í =, -en thế hệ mai sau; Spät
~ Sohnweit /f =/
hậu thé, hậu duệ, đòi sau, thế hệ mai sau, lóp hậu sinh.