Việt
thiéu niên
thanh niên
chàng trai
Đức
Knabe
álter Knabe
ông lão không VỢ;
ein komischer Knabe
[ngưỏi] gàn dở, dở hơi, lẩn thẩn.
Knabe /m -n, -n/
thiéu niên, thanh niên, chàng trai; ein álter Knabe ông lão không VỢ; ein komischer Knabe [ngưỏi] gàn dở, dở hơi, lẩn thẩn.