Aufwuchs /m -es, -wüchse/
1. [sự] lỏn lên, tnlỏng thành; 2. (rừng) cây non.
reif
all. chín, chín muồi, chín mọng; 2. (nghĩa bóng) chín muôi, tnlỏng thành, thành thục, chín chắn, lão luyện, có kinh nghiêm.
wachsen I /vi (/
1. lớn lên, mọc lên; 2. tnlỏng thành, tăng lên, phát triển, nâng cao, mổ rộng; 3.: er ist dieser Sache (D) (nicht) gewachsen cái đó không (có) hợp vđi nó, cái đó không (có) vừa súc nó; er war seinem Gegner an Körperkraft nicht gewachsen nó kém đối thủ về súc khỏe; sie waren einander gewachsen họ bằng nhau, họ không chịu nhưàng nhau.