TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chín muồi

all. chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín muồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín mọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín muôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lão luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kinh nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chín muồi

reif

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reif

all. chín, chín muồi, chín mọng; 2. (nghĩa bóng) chín muôi, tnlỏng thành, thành thục, chín chắn, lão luyện, có kinh nghiêm.