Việt
all. chín
chín muồi
chín mọng
chín muôi
tnlỏng thành
thành thục
chín chắn
lão luyện
có kinh nghiêm.
Đức
reif
all. chín, chín muồi, chín mọng; 2. (nghĩa bóng) chín muôi, tnlỏng thành, thành thục, chín chắn, lão luyện, có kinh nghiêm.