TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reif

chín muồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín mọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian trả

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sương muối

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lớp phấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

all. chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín muôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lão luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kinh nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reif

rime

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maturite

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

mature adv/adj

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rime/ hoarfrost/white frost

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

mature

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

white frost

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bloom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ferrule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoar frost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reif

reif

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raureif

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Eis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwinge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raufrost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rauhreif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reif

maturite

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

givre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

virole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bestimmte klimatische Bedingungen führen dann zu Niederschlägen, die als Regen, Hagel, Schnee, Reif, Tau oder Nebel auf die Oberflächen zurückkommen.

Trong một số điều kiện khí hậu nhất định, mây trở thành mưa, mưa đá, tuyết, sương muối, sương giá hay sương mù rơi xuống mặt đất rồi thấm qua đất bổ sung mạch nước ngầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reife Bananen

những quả chuối chín

er brauchte nur die reife Frucht zu pflücken

hắn chỉ ngồi chờ gặt hải kết quả

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eis,Reif /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Eis; Reif

[EN] frost

[FR] givre

Frost,Reif /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Frost; Reif

[EN] frost

[FR] givre

Reif,Zwinge /ENG-MECHANICAL/

[DE] Reif; Zwinge

[EN] collar; ferrule

[FR] virole

Raufrost,Rauhreif,Reif /SCIENCE/

[DE] Raufrost; Rauhreif; Reif

[EN] rime

[FR] givre

Raufrost,Rauhreif,Reif /SCIENCE/

[DE] Raufrost; Rauhreif; Reif

[EN] hoar frost

[FR] givre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reif /[raif] (Adj.)/

chín; chín muồi; chín mọng;

reife Bananen : những quả chuối chín er brauchte nur die reife Frucht zu pflücken : hắn chỉ ngồi chờ gặt hải kết quả

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reif

all. chín, chín muồi, chín mọng; 2. (nghĩa bóng) chín muôi, tnlỏng thành, thành thục, chín chắn, lão luyện, có kinh nghiêm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reif /m/CNT_PHẨM/

[EN] bloom

[VI] lớp phấn (trên quả)

Reif /m/CƠ/

[EN] hoop

[VI] vòng đai, vòng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reif

mature

Reif

white frost

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Reif

[EN] rime

[VI] sương muối

Từ điển Polymer Anh-Đức

mature adv/adj

reif

rime/ hoarfrost/white frost

Reif, Raureif

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

maturite

[DE] reif

[VI] thời gian trả (theo phiếu nhận tiền)

[FR] maturite