Việt
sương muối
sương giá
băng tuyết thô
Anh
hoar frost
hoarfrost
Đức
Rauhreif
kristalliner Rauhreif
Raufrost
Reif
Pháp
gelée blanche
givre
hoar frost /điện lạnh/
o sương muối, sương giá
hoar frost,hoarfrost /SCIENCE/
[DE] Rauhreif; kristalliner Rauhreif
[EN] hoar frost; hoarfrost
[FR] gelée blanche
hoar frost /SCIENCE/
[DE] Raufrost; Rauhreif; Reif
[EN] hoar frost
[FR] givre