TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rauhreif

sương muổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rauhreif

rime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoar frost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoarfrost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rauhreif

Rauhreif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kristalliner Rauhreif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raufrost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rauhreif

givre blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gelée blanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

givre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rauhreif /m -(e)s/

sương muổi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rauhreif /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rauhreif

[EN] rime

[FR] givre blanc

Rauhreif,kristalliner Rauhreif /SCIENCE/

[DE] Rauhreif; kristalliner Rauhreif

[EN] hoar frost; hoarfrost

[FR] gelée blanche

Raufrost,Rauhreif,Reif /SCIENCE/

[DE] Raufrost; Rauhreif; Reif

[EN] rime

[FR] givre

Raufrost,Rauhreif,Reif /SCIENCE/

[DE] Raufrost; Rauhreif; Reif

[EN] hoar frost

[FR] givre