Việt
lỏn lên
tnlỏng thành
cây non.
nhú mầm
nảy mầm
mọc mầm
mọc mộng
sinh ra
ra đòi
nảy sinh
phát sinh
phát triển
tién triển.
Đức
Aufwuchs
keimen
Aufwuchs /m -es, -wüchse/
1. [sự] lỏn lên, tnlỏng thành; 2. (rừng) cây non.
keimen /vi/
1. nhú mầm, nảy mầm, mọc mầm, mọc mộng; 2. (nghĩa bóng) sinh ra, ra đòi, nảy sinh, phát sinh, phát triển, lỏn lên, tién triển.