TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keimen

mọc chồi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quá trình nẩy mầm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhú mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

keimen

Sprouting

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

keimen

Keimen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nachweis von Keimen aus Flüssigkeiten.

Phát giác vi khuẩn từ chất lỏng.

Nachweis von Keimen aus der Luft.

Phát giác vi khuẩn từ không khí.

Nachweis von Keimen auf Oberflächen von Gegenständen.

Phát giác vi khuẩn trên bề mặt của các đối tượng.

Bei ungenügender Sterilisation überleben einzelne Sporen und keimen aus.

Nếu việc tiệt trùng không hoàn toàn thì một số bào tử vẫn còn tồn tại và nảy mầm.

Bei günstigen Lebensbedingungen keimen die Endosporen innerhalb von Minuten aus und die nun wieder vegetativen Bakterien vermehren sich erneut.

Trong điều kiện thuận lợi, nội bào tử tự phát triển lại chỉ trong vài phút và trở thành vi khuẩn sinh dưỡng và có thể sinh sản.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keimen /vi/

1. nhú mầm, nảy mầm, mọc mầm, mọc mộng; 2. (nghĩa bóng) sinh ra, ra đòi, nảy sinh, phát sinh, phát triển, lỏn lên, tién triển.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Keimen

[DE] Keimen

[EN] Sprouting

[VI] mọc chồi, quá trình nẩy mầm