TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái đó không vừa súc nó

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er ist dieser Sache gewachsen cái đó không hợp vđi nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đó không vừa súc nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cái đó không vừa súc nó

wachsen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wachsen I /vi (/

1. lớn lên, mọc lên; 2. tnlỏng thành, tăng lên, phát triển, nâng cao, mổ rộng; 3.: er ist dieser Sache (D) (nicht) gewachsen cái đó không (có) hợp vđi nó, cái đó không (có) vừa súc nó; er war seinem Gegner an Körperkraft nicht gewachsen nó kém đối thủ về súc khỏe; sie waren einander gewachsen họ bằng nhau, họ không chịu nhưàng nhau.