Việt
da bê
da mềm
-s da cừu non
-s
-s găng tay da mềm.
da cừu non
găng tay bằng da mềm
đứa trẻ
cậu bé
chú bé
Đức
Kid
Kid /das; -s, -s/
da cừu non; da bê; da mềm (Glacéleder);
(Pl ) găng tay bằng da mềm;
(meist PI ) (Jargon) đứa trẻ; cậu bé; chú bé (Kind, Jugendliche[rJ);
Kid /n/
1. -s da cừu non, da bê, da mềm; 2. -s, -s găng tay da mềm.