TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất mồi

chất mồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mồi nhử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống vi sinh vật ban đầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thiết bị khởi động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu dao khởi động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất mồi

starter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 starter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất mồi

Lockmittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Säurewecker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlasser

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

starter

thiết bị khởi động, cầu dao khởi động, chất mồi, men

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giống vi sinh vật ban đầu,chất mồi

[DE] Anlasser

[EN] Starter

[VI] giống vi sinh vật ban đầu, chất mồi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lockmittel /das/

mồi nhử; chất mồi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lockmittel /n -s, =/

mồi, chất mồi; Lock

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säurewecker /m/CNT_PHẨM/

[EN] starter

[VI] men, chất mồi (sản phẩm sữa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starter

chất mồi (sản phẩm sữa)

 starter /thực phẩm/

chất mồi (sản phẩm sữa)