TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlasser

bộ khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống vi sinh vật ban đầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất mồi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tắc te

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ khởi động động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động cơ khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến trở khỏi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy khởi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến trở khởi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thiết bị khởi động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

anlasser

Starter

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motor starter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

starter motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

starting motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

car starter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starter motors

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starting switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anlasser

Anlasser

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Starter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontroller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stufenschalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anlasser

démarreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démarreur d'automobile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combinateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

controeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlasser,Starter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlasser; Starter

[EN] starter

[FR] démarreur

Anlasser,Starter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlasser; Starter

[EN] car starter; starter; starter motors

[FR] démarreur; démarreur d' automobile

Anlasser,Kontroller,Stufenschalter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlasser; Kontroller; Stufenschalter

[EN] control gear; starting switch

[FR] combinateur; controeur

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Starter,Anlasser

[EN] starter

[VI] Thiết bị khởi động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlasser /der; -s, - (Technik)/

máy khởi động; bộ khởi động; biến trở khởi động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anlasser /m -s, =/

1. (kĩ thuật) biến trở khỏi động; 2. (ôtô, máy bay) [cái, bộ, máy] khỏi động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlasser /m/ĐIỆN/

[EN] starter

[VI] tắc te, bộ khởi động

Anlasser /m/KT_ĐIỆN/

[EN] motor starter, starter

[VI] bộ khởi động động cơ

Anlasser /m/ÔTÔ, Đ_KHIỂN/

[EN] starter

[VI] bộ khởi động

Anlasser /m/CT_MÁY/

[EN] starter motor, starting motor

[VI] động cơ khởi động

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anlasser

starter (motor)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anlasser

[DE] Anlasser

[EN] Starter

[VI] giống vi sinh vật ban đầu, chất mồi