Việt
thiết bị khởi động
bộ khởi động
cầu dao khởi động
chất mồi
men
Anh
Starter
bootstrap device
Parking-help/park-assisted system Starter
launcher
starter
starting gear
starting device
Đức
Anlasser
Einparkhilfe
Anlassgerät
starthllfe
thiết bị khởi động, cầu dao khởi động, chất mồi, men
Starter /m/ÔTÔ, DHV_TRỤ/
[EN] starter
[VI] bộ khởi động, thiết bị khởi động
starthllfe /die/
thiết bị khởi động;
[EN] starting device
[VI] thiết bị khởi động
bootstrap device, launcher, starter, starting gear
[EN] Starter
[VI] Thiết bị khởi động
Starter,Anlasser
[EN] Parking-help/park-assisted system Starter