Việt
động cơ khởi động
Anh
starter motor
starting motor
engine starter
starting engine
starter
Đức
Anlasser
Anlassermotor
Anlaßmotor
Startermotor.
Động cơ khởi động.
v Startermotor (Elektromotor)
Động cơ khởi động (động cơ điện)
Das Motorrelais schaltet die Rückförderpumpe ein.
Rơle động cơ khởi động máy bơm hồi lưu.
Automatischer Motorstart in der Abschaltphase
Động cơ khởi động tự động khi ở giai đoạn tắt
… das Ritzel kraftschlüssig mit dem Startermotor verbinden.
kết nối lực giữa pi nhông và động cơ khởi động.
Anlasser /m/CT_MÁY/
[EN] starter motor, starting motor
[VI] động cơ khởi động
Anlassermotor /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] starter motor
Anlaßmotor /m/ĐIỆN/
[EN] starting motor
engine starter, starter