TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 starting button or starting switch

công tắc khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

starting switch

control gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starting switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starting control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 starting button or starting switch

 starter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting button or starting switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trigger switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

starting switch

Anlasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontroller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stufenschalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlassfahrschalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

starting switch

combinateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

controeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combinateur de démarrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôleur de démarrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starter, starting button or starting switch, starting switch, trigger switch /điện/

công tắc khởi động

Công tắc dùng tác dụng nhiệt khởi động đèn huỳnh quang; khi đèn được bật lên, dòng điện chạy qua khoảng hở khí trơ của bộ phận phát hành và tim đèn, công tắc lưỡng kim trong bộ phận phát hành nóng lên biến dạng và mở mạch đốt tim đèn để khởi động đèn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control gear,starting switch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlasser; Kontroller; Stufenschalter

[EN] control gear; starting switch

[FR] combinateur; controeur

starting control,starting switch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlassfahrschalter

[EN] starting control; starting switch

[FR] combinateur de démarrage; contrôleur de démarrage