Brocken /['brokari], der; -s, 1. mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, mảnh VÖ, khúc gãy (abge brochenes Stück); jmdm. einen fetten Brocken wegschnappen (ugs.)/
gỳành lấy ca hội làm ăn hoặc món lợi của ai;
vụ việc khó khăn, đối thủ khó thắng : ein harter Brocken (ugs.) chịu thua, bỏ cuộc. : die Brocken hinwerfen/hin- schmeißen (ugs.)