TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gỳành lấy ca hội làm ăn hoặc món lợi của ai

gỳành lấy ca hội làm ăn hoặc món lợi của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gỳành lấy ca hội làm ăn hoặc món lợi của ai

Brocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein harter Brocken (ugs.)

vụ việc khó khăn, đối thủ khó thắng

die Brocken hinwerfen/hin- schmeißen (ugs.)

chịu thua, bỏ cuộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brocken /['brokari], der; -s, 1. mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, mảnh VÖ, khúc gãy (abge brochenes Stück); jmdm. einen fetten Brocken wegschnappen (ugs.)/

gỳành lấy ca hội làm ăn hoặc món lợi của ai;

vụ việc khó khăn, đối thủ khó thắng : ein harter Brocken (ugs.) chịu thua, bỏ cuộc. : die Brocken hinwerfen/hin- schmeißen (ugs.)