Việt
Máu
sự An mòn ma sát
sự ăn mòn ma sát
gỉ đỏ
gỉ máu
Múa
huyết.
Ruộng huyết .
huyết
Anh
blood
The field of
haemo-
hemo-
Blood :
Đức
Blut
Blut-
Blut:
Pháp
Du sang :
Blut- /pref/TH_BỊ, CNT_PHẨM/
[EN] blood, haemo- (Anh), hemo- (Mỹ)
[VI] máu, huyết
Blood
Múa, huyết.
Blood,The field of
Ruộng huyết (Akeldama).
gỉ đỏ, gỉ máu (do cọ sát bề mặt thép sinh ra ôxit sắt mầu đỏ)
blood :
máu huyết, tình họ hàng, tình thân thích, huyết tộc - blood feud - mối thù gia tộc, mối thế thù - blood money - tiền do máu, giá máu.
[EN] Blood
[VI] Máu
n. red fluid in the body
[EN] Blood :
[FR] Du sang :
[DE] Blut:
[VI] máu, gồm tế bào máu và một môi trường lỏng gọi là huyết tương (plasma). Người lớn.trung bình có 5 lít máu (70 mililít máu cho mỗi kí lô nặng của cơ thể).