schwofen /vi/
nhảy, múa, vũ, nhảy múa.
durchtanzen /vt/
nhảy múa, nhảy, múa, khiêu vũ.
tanzen /vt, vi/
1. nhảy múa, nhảy, múa, khiêu vũ; Walzer tanzen nhảy van; 2.: mir tanzt das Herz vor Freude trái tim tôi nhảy lên vì sung sưóng, tim tôi rộn rã niềm vui; mir tanzt alles vor den Augen tất cả nhảy múa trudc mắt tôi; 3. (nghĩa bóng) aus der Reihe tanzen không nên bắt chưóc ngUòi khác.