TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blood

Máu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự An mòn ma sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ăn mòn ma sát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gỉ đỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gỉ máu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Múa

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

huyết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ruộng huyết .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

huyết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blood

blood

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

The field of

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

haemo-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hemo-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
blood :

Blood :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

blood

Blut

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Blut-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
blood :

Blut:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

blood :

Du sang :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The thin skin in the middle of a neck, thin enough to see the pulse of blood underneath.

Làn da cổ mỏng đến nỗi nhìn thấy được nhịp máu đập.

Instead, they smile at one another, feel the warming blood, the ache between the legs as when they met the first time fifteen years ago.

Mà họ lại mỉm cười nhìn nhau, cảm thấy máu rần rật, thấy ngứa ngáy giữa hai đùi như khi mới quen nhau mười lăm năm trước.

She grips the stone with her yellow stained hands, grips it so hard that the blood rushes from her hands, and she stares in despair at the ground.

Bà nắm chặt thành đá, chặt đến nỗi bàn tay bà trắng bệch, và tuyệt vọng đăm đăm nhìn xuống đất.

The anticipation of that rush of the blood, that time when he will be young and unknown and unafraid of mistakes, overpowers him now as he sits in his chair in the auditorium in Stockholm, at great distance from the tiny voice of the president announcing his name.

Điều dự cảm về dòng máu rộng ràng kia, về cái thời ông sẽ trẻ, chưa nổi tiếng và không ngại sai lầm khiên ông choáng ngợp trong cái giây phút ông ngồi trên ghế trong lễ đường này ở Stockholm, thật xa giọng nói nhỏ của ông chủ tịch, người đang giới thiệu ông.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blut- /pref/TH_BỊ, CNT_PHẨM/

[EN] blood, haemo- (Anh), hemo- (Mỹ)

[VI] máu, huyết

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Blood

Múa, huyết.

Blood,The field of

Ruộng huyết (Akeldama).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blood

gỉ đỏ, gỉ máu (do cọ sát bề mặt thép sinh ra ôxit sắt mầu đỏ)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

blood :

máu huyết, tình họ hàng, tình thân thích, huyết tộc - blood feud - mối thù gia tộc, mối thế thù - blood money - tiền do máu, giá máu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

blood

Máu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Blood

Máu

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Blut

[EN] Blood

[VI] Máu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

blood

Từ điển Polymer Anh-Đức

blood

Blut

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

blood

blood

n. red fluid in the body

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blood

sự ăn mòn ma sát

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Blood :

[EN] Blood :

[FR] Du sang :

[DE] Blut:

[VI] máu, gồm tế bào máu và một môi trường lỏng gọi là huyết tương (plasma). Người lớn.trung bình có 5 lít máu (70 mililít máu cho mỗi kí lô nặng của cơ thể).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blood

sự An mòn ma sát