quick /toán & tin/
phần ngón tay có cảm giác xúc giác
quick /y học/
có thai và thấy thai đạp
quick
nhanh, mau
quick /toán & tin/
có thai và thấy thai đạp
quick /y học/
có thai và thấy thai đạp
quick /y học/
phần ngón tay có cảm giác xúc giác
quick /y học/
phần ngón tay có cảm giác xúc giác
quick /xây dựng/
chảy (cát)
prompt neutron, quick
nơtron nhanh