TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engmaschig

có mắt lưđi nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mắt lưới nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mắt đan sát nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

engmaschig

engmaschig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Engmaschig vernetztes Duromer

Hình 1: Nhựa nhiệt rắn kết mạng hẹp

Duromere sind engmaschig vernetzt.

Nhựa nhiệt rắn kết mạng lưới kín.

Die engmaschig vernetzten Duromere werden daher nach Anwendungsgebieten vorgestellt:

Do đó nhựa nhiệt rắn kết mạng lưới khít được phân loại theo các lĩnh vực ứng dụng:

Duromere sind Kunststoffe mit engmaschig vernetzten Molekülen (Bild 1 Seite 64).

Nhựa nhiệt rắn là các chất dẻo có các phân tử kết mạng với mắt lưới hẹp (Hình 1 trang 64).

Die Makromoleküle von Duromeren sind durch thermisch beständige Hauptvalenzkräfte engmaschig vernetzt.

Đại phân tử của nhựa nhiệt rắn được kết mạng với mắt lưới hẹp qua lực hóa trị chính bền nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

engmaschig /(Adj.)/

có mắt lưới nhỏ; dày; sít; có mắt đan sát nhau;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

engmaschig /a/

có mắt lưđi nhỏ; dày, sít.