Việt
có mắt lưđi nhỏ
có mắt lưới nhỏ
dày
sít
có mắt đan sát nhau
Đức
engmaschig
Engmaschig vernetztes Duromer
Hình 1: Nhựa nhiệt rắn kết mạng hẹp
Duromere sind engmaschig vernetzt.
Nhựa nhiệt rắn kết mạng lưới kín.
Die engmaschig vernetzten Duromere werden daher nach Anwendungsgebieten vorgestellt:
Do đó nhựa nhiệt rắn kết mạng lưới khít được phân loại theo các lĩnh vực ứng dụng:
Duromere sind Kunststoffe mit engmaschig vernetzten Molekülen (Bild 1 Seite 64).
Nhựa nhiệt rắn là các chất dẻo có các phân tử kết mạng với mắt lưới hẹp (Hình 1 trang 64).
Die Makromoleküle von Duromeren sind durch thermisch beständige Hauptvalenzkräfte engmaschig vernetzt.
Đại phân tử của nhựa nhiệt rắn được kết mạng với mắt lưới hẹp qua lực hóa trị chính bền nhiệt.
engmaschig /(Adj.)/
có mắt lưới nhỏ; dày; sít; có mắt đan sát nhau;
engmaschig /a/
có mắt lưđi nhỏ; dày, sít.