TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sít

dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rậm rạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mắt lưới nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mắt đan sát nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sít

dicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

engmaschig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden mit Schiebesitz oder mit Festsitz als dünnwandige Buchsen in den Zylinderblock eingesetzt.

Là những ống mỏng được ép vào khối xi lanh với kiểu lắp sít trượt hoặc lắp sít căng.

Passschrauben sind nicht mehr nötig.

Bu lông lắp sít (vít chốt) không cần thiết nữa.

Zylinderlaufbuchsen mit Schiebesitz werden vor dem Einbau fertig bearbeitet.

Ống lót xi lanh với kiểu lắp sít trượt được gia công hoàn chỉnh trước khi được lắp ráp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Passschraube

Vít lắp sít

Passschrauben übernehmen durch ihren geschliffenen Schaft zusätzlich eine Zentrierfunktion zwischen den geriebenen Bohrungen.

Nhờ phần thân được mài, vít lắp sít đảm nhận chức năng định tâm bổ sung giữa các lỗ đã doa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dichtes Haar

mái tóc dày, ein dichtes Gestrüpp: một bụi cây rậm rạp

beim dichtesten Verkehr

trong giờ lưu thông đông đúc nhất, trong giờ cao điểm

ein dicht bevölkertes Land

một vùng dân cư đông đúc

dicht gedrängte Zuschauer

đám đông khán giả chen lấn nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/

dày; sít; dày đặc; rậm rạp; đông đúc (zusammen gedrängt, zusammenstehend);

mái tóc dày, ein dichtes Gestrüpp: một bụi cây rậm rạp : dichtes Haar trong giờ lưu thông đông đúc nhất, trong giờ cao điểm : beim dichtesten Verkehr một vùng dân cư đông đúc : ein dicht bevölkertes Land đám đông khán giả chen lấn nhau. : dicht gedrängte Zuschauer

engmaschig /(Adj.)/

có mắt lưới nhỏ; dày; sít; có mắt đan sát nhau;