Việt
vụng về
thô kệch
thô sơ
to
dày
nặng nề
đồ sộ
người ngu ngốc
người cứng đầu cứng cổ
người bướng bỉnh
Đức
klotzig
klotzig /(Adj.)/
(abwertend) to; dày; nặng nề; đồ sộ;
người ngu ngốc; người cứng đầu cứng cổ; người bướng bỉnh (Dickkopf);
klotzig /I a/
vụng về, thô kệch, thô sơ; klotzig es Geld tiền của phù vân; II adv rất nhiều, thái qúa, qúa quắt.